Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inner tube
['inə'tju:b]
|
danh từ
săm (xe)
Chuyên ngành Anh - Việt
inner tube
['inə'tju:b]
|
Kỹ thuật
ống trong mềm; ống dẫn không khí
Xây dựng, Kiến trúc
ống trong mềm; ống dẫn không khí